Làm Marketing là làm gì? 10 đầu việc điển hình trong doanh nghiệp Việt
-
September 17, 2025
Marketing là làm gì? Trong doanh nghiệp Việt, marketing không chỉ là quảng cáo mà còn bao gồm nghiên cứu thị trường, xây dựng thương hiệu, quản lý kênh truyền thông, chăm sóc khách hàng… Bài viết này phân tích 10 đầu việc điển hình mà bộ phận marketing phải đảm nhận.
Marketing là làm gì trong bối cảnh doanh nghiệp Việt?
“Marketing là làm gì?” – câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến không ít doanh nghiệp Việt Nam lúng túng. Với nhiều người, marketing chỉ gói gọn trong việc chạy quảng cáo Facebook, Google Ads hay phát tờ rơi khuyến mãi. Nhưng trên thực tế, marketing là cả một hệ thống công việc đa dạng, liên quan trực tiếp đến sự sống còn của doanh nghiệp.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, các doanh nghiệp Việt phải vừa tối ưu chi phí vừa đảm bảo hiệu quả. Điều đó khiến marketing trở thành cầu nối giữa sản phẩm và khách hàng, giữa giá trị thương hiệu và lợi nhuận. Vậy marketing là làm gì cụ thể trong doanh nghiệp Việt? Dưới đây là 10 đầu việc điển hình nhất.
1. Nghiên cứu thị trường – Câu trả lời nền tảng cho “Marketing là làm gì”
Khi bàn đến câu hỏi marketing là làm gì, công việc đầu tiên mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng phải nghĩ đến chính là nghiên cứu thị trường. Trước khi tung ra một sản phẩm hay triển khai chiến dịch quảng bá, doanh nghiệp cần hiểu rõ “chân dung” khách hàng của mình: họ là ai, đang gặp vấn đề gì, mong muốn được đáp ứng điều gì và hiện nay họ đang tiêu thụ sản phẩm từ đâu. Bên cạnh đó, việc nắm bắt thông tin về đối thủ cạnh tranh cũng không kém phần quan trọng, bởi nếu không biết đối thủ đang làm gì, doanh nghiệp sẽ khó tìm được lợi thế để khác biệt hóa.
Trong thực tế Việt Nam, nghiên cứu thị trường có thể tiến hành bằng nhiều phương pháp linh hoạt. Doanh nghiệp nhỏ có thể bắt đầu từ khảo sát online, tạo form Google hoặc bảng hỏi đơn giản để thu thập ý kiến. Với quy mô lớn hơn, phỏng vấn trực tiếp tại cửa hàng, hội chợ, sự kiện cộng đồng sẽ mang lại dữ liệu chân thực. Ngoài ra, bộ phận marketing còn có thể khai thác báo cáo ngành, dữ liệu thống kê của cơ quan nhà nước hoặc phân tích hành vi người dùng trên mạng xã hội – nơi khách hàng để lại dấu vết rõ ràng qua lượt thích, chia sẻ và bình luận.
Chẳng hạn, một thương hiệu F&B tại Hà Nội muốn mở chi nhánh mới không thể quyết định cảm tính. Bộ phận marketing sẽ phải khảo sát xem khách hàng mục tiêu thường tập trung ở khu vực nào, mức chi tiêu trung bình của họ là bao nhiêu, yếu tố “healthy” có được ưu tiên hay không. Những dữ liệu này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn địa điểm, xây dựng menu và thậm chí định hình cách thương hiệu xuất hiện trước công chúng. Có thể thấy, nghiên cứu thị trường chính là viên gạch đầu tiên trong hành trình trả lời câu hỏi marketing là làm gì một cách bài bản và hiệu quả.
Xem thêm: Công việc cụ thể của nhân viên sale marketing là gì?
2. Xây dựng thương hiệu – Cốt lõi của câu hỏi “Marketing là làm gì”
Nếu nghiên cứu thị trường là bước mở đầu thì xây dựng thương hiệu chính là “linh hồn” trong mọi hoạt động marketing. Khi bàn đến marketing là làm gì, không thể bỏ qua nhiệm vụ tạo dựng hình ảnh và giá trị thương hiệu trong tâm trí khách hàng. Một thương hiệu mạnh không chỉ giúp sản phẩm dễ bán hơn, mà còn tạo ra lòng tin, uy tín và sự khác biệt so với hàng loạt đối thủ trên thị trường.
Thương hiệu không dừng lại ở những yếu tố hữu hình như logo, slogan hay màu sắc nhận diện. Điều quan trọng hơn là cảm xúc và trải nghiệm mà khách hàng có được khi nhắc đến tên doanh nghiệp. Ví dụ, khi người tiêu dùng Việt nghĩ đến cà phê Trung Nguyên, họ thường gắn liền với tinh thần sáng tạo và khát vọng vươn ra thế giới. Điều này cho thấy thương hiệu được định vị một cách rõ ràng, chạm đến tâm lý và niềm tự hào của khách hàng.
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, các doanh nghiệp Việt càng cần chú trọng hơn đến câu hỏi marketing là làm gì để thương hiệu bền vững. Bộ phận marketing phải đảm nhận nhiều đầu việc: từ xây dựng câu chuyện thương hiệu (brand story), duy trì thông điệp nhất quán trên mọi kênh truyền thông, cho đến bảo vệ uy tín khi xảy ra khủng hoảng truyền thông. Tất cả đều góp phần định hình nhận thức của khách hàng và duy trì mối quan hệ dài lâu.
Một thương hiệu được xây dựng tốt sẽ giảm áp lực về giá, bởi khách hàng sẵn sàng trả cao hơn để sở hữu sản phẩm của nhãn hàng mà họ tin tưởng. Đây chính là lý do tại sao xây dựng thương hiệu không chỉ là một phần việc, mà là trọng tâm trong hành trình trả lời câu hỏi marketing là làm gì trong doanh nghiệp Việt.
3. Quản lý truyền thông – Trả lời trực diện cho “Marketing là làm gì hằng ngày”
Khi nhiều chủ doanh nghiệp đặt câu hỏi marketing là làm gì trong công việc thường nhật, câu trả lời dễ thấy nhất chính là quản lý truyền thông. Trong bối cảnh công nghệ số bùng nổ, khách hàng Việt tiếp nhận thông tin từ nhiều kênh khác nhau: Facebook, TikTok, Instagram, YouTube, LinkedIn, báo điện tử, website… Điều này đồng nghĩa với việc doanh nghiệp không chỉ cần hiện diện mà còn phải quản lý sự hiện diện đó một cách đồng bộ, chuyên nghiệp và phù hợp với từng nhóm đối tượng.
Quản lý truyền thông bao gồm nhiều nhiệm vụ: lập kế hoạch nội dung theo từng giai đoạn, đảm bảo thông điệp thương hiệu nhất quán, theo dõi phản ứng của cộng đồng và xử lý các tình huống phát sinh. Một sai lầm phổ biến ở doanh nghiệp nhỏ tại Việt Nam là chỉ chú trọng “làm mạnh” một kênh, ví dụ Facebook, nhưng lại bỏ trống website hoặc không chăm chút kênh TikTok – nơi đang có tốc độ phát triển nhanh chóng. Điều này khiến thương hiệu mất đi nhiều cơ hội tiếp cận khách hàng tiềm năng.
Ví dụ thực tế: Một thương hiệu mỹ phẩm thiên nhiên Việt Nam muốn tiếp cận thế hệ Z sẽ ưu tiên TikTok và Instagram với nội dung ngắn gọn, sáng tạo, nhiều trend. Đồng thời, họ vẫn duy trì Fanpage Facebook để giữ kết nối với khách hàng 25 tuổi trở lên, và dùng website để tối ưu SEO, tăng độ tin cậy. Mọi kênh đều phải phối hợp hài hòa, không mâu thuẫn thông điệp, nhằm tạo trải nghiệm xuyên suốt cho khách hàng.
Có thể thấy, nếu coi nghiên cứu thị trường và xây dựng thương hiệu là “nền móng”, thì quản lý truyền thông chính là “công việc hàng ngày” của bộ phận marketing. Đây là câu trả lời rõ ràng cho câu hỏi marketing là làm gì trong thực tế doanh nghiệp Việt – đó là duy trì sự hiện diện hiệu quả của thương hiệu trên mọi nền tảng.
4. Quản trị nội dung (Content Marketing) – Khi “Marketing là làm gì” gắn liền với sáng tạo
Nếu ai đó hỏi marketing là làm gì trong kỷ nguyên số, một trong những câu trả lời chắc chắn phải là quản trị nội dung. Nội dung (content) được ví như “nhiên liệu” vận hành toàn bộ cỗ máy marketing. Không có nội dung, doanh nghiệp sẽ không có cách để kể câu chuyện thương hiệu, thuyết phục khách hàng hay tạo sự kết nối cảm xúc.
Quản trị nội dung không chỉ đơn giản là viết vài bài quảng cáo hay đăng vài bức ảnh sản phẩm. Đó là cả một chiến lược dài hạn, bao gồm: xác định chủ đề phù hợp với khách hàng mục tiêu, xây dựng lịch đăng tải, sáng tạo định dạng nội dung đa dạng (bài blog, infographic, video ngắn, podcast…), và đảm bảo thông điệp luôn nhất quán với định vị thương hiệu.
Ở Việt Nam, nhiều doanh nghiệp đã dần chuyển từ lối viết “chào hàng” sang cung cấp giá trị thực. Ví dụ: một công ty bất động sản thay vì chỉ đăng tin bán nhà, có thể xây dựng blog chia sẻ kiến thức về phong thủy, xu hướng thiết kế, mẹo vay vốn… Nhờ vậy, khách hàng không chỉ coi doanh nghiệp là người bán, mà còn như một “người tư vấn đáng tin cậy”.
Quản trị nội dung còn gắn liền với SEO, bởi nội dung chất lượng chính là yếu tố quyết định để website được xếp hạng cao trên Google. Từ khóa “marketing là làm gì” chẳng hạn, khi được lồng ghép tự nhiên trong bài viết giá trị, sẽ giúp doanh nghiệp thu hút đúng người đang tìm kiếm thông tin liên quan.
Có thể nói, quản trị nội dung là sự kết hợp giữa sáng tạo và chiến lược. Đây là minh chứng rõ ràng rằng marketing là làm gì không chỉ xoay quanh quảng cáo, mà còn là nghệ thuật truyền tải thông tin để xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng.
5. Quản lý quảng cáo – Câu trả lời phổ biến nhất khi hỏi “Marketing là làm gì”
Khi nhắc đến marketing là làm gì, đa số chủ doanh nghiệp Việt thường nghĩ ngay đến quảng cáo. Điều này không sai, nhưng chỉ phản ánh một phần của bức tranh toàn cảnh. Quảng cáo là một công cụ quan trọng trong marketing, giúp doanh nghiệp nhanh chóng tiếp cận khách hàng, gia tăng nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh số. Tuy nhiên, để quản lý quảng cáo hiệu quả, bộ phận marketing phải thực hiện hàng loạt công việc từ trước đến sau chiến dịch.
Trước tiên, doanh nghiệp cần xác định mục tiêu quảng cáo: muốn tăng nhận diện, tạo ra khách hàng tiềm năng hay chốt đơn trực tiếp. Sau đó, bộ phận marketing sẽ lựa chọn kênh phù hợp như Google Ads, Facebook Ads, TikTok Ads, Zalo Ads hay các nền tảng thương mại điện tử. Tiếp theo, họ phải xây dựng thông điệp hấp dẫn, thiết kế hình ảnh/video thu hút, đồng thời cài đặt tệp khách hàng chính xác để tối ưu chi phí.
Trong thực tế Việt Nam, một quán cà phê khởi nghiệp có thể chạy quảng cáo Facebook để thu hút khách hàng quanh bán kính 3 km. Trong khi đó, một công ty xuất khẩu thủy sản lại cần Google Ads quốc tế để tiếp cận khách hàng B2B ở châu Âu hoặc Mỹ. Mỗi loại hình kinh doanh đòi hỏi chiến lược quảng cáo khác nhau, và nhiệm vụ của marketing là lựa chọn, thử nghiệm, phân tích dữ liệu để đảm bảo ngân sách được sử dụng hiệu quả nhất.
Điều quan trọng là quảng cáo không thể tồn tại độc lập. Nó chỉ phát huy tối đa sức mạnh khi kết hợp cùng các hoạt động khác như xây dựng thương hiệu, quản trị nội dung và chăm sóc khách hàng. Như vậy, khi đặt câu hỏi marketing là làm gì, ta có thể thấy quảng cáo là phần hiển thị rõ nhất, nhưng đằng sau nó là cả một hệ thống công việc phối hợp nhịp nhàng.
6. Chăm sóc khách hàng – Marketing là làm gì sau bán hàng?
Khi bàn đến marketing là làm gì, nhiều người thường chỉ nghĩ đến việc tìm kiếm khách hàng mới. Thực tế, một phần quan trọng không kém là duy trì mối quan hệ với khách hàng đã mua hàng – chính là công tác chăm sóc khách hàng sau bán. Đây không chỉ là dịch vụ hậu mãi, mà còn là một chiến lược marketing dài hạn giúp gia tăng sự hài lòng, tạo lòng trung thành và biến khách hàng cũ thành “đại sứ thương hiệu” miễn phí.
Chăm sóc khách hàng có thể bắt đầu từ những hành động rất nhỏ: gửi tin nhắn cảm ơn sau khi mua hàng, gọi điện hỏi thăm trải nghiệm, hay gửi email giới thiệu sản phẩm mới kèm ưu đãi dành riêng cho khách hàng thân thiết. Với doanh nghiệp lớn hơn, các chương trình loyalty như tích điểm, giảm giá theo cấp bậc thành viên hay ưu tiên hỗ trợ kỹ thuật cũng là những hình thức phổ biến.
Ví dụ: Các chuỗi cà phê ở Việt Nam thường triển khai thẻ tích điểm trên ứng dụng. Khách hàng không chỉ quay lại để nhận ưu đãi, mà còn cảm thấy mình được “quan tâm đặc biệt”. Tương tự, các thương hiệu mỹ phẩm Việt khi bán online thường gửi kèm mẫu thử hoặc voucher giảm giá cho lần mua tiếp theo. Những hành động nhỏ này có thể tăng tỷ lệ quay lại (repeat purchase) một cách đáng kể.
Trong bức tranh toàn diện, chăm sóc khách hàng chính là lời khẳng định rằng marketing là làm gì không chỉ dừng ở bước bán hàng. Marketing còn là việc tạo dựng mối quan hệ bền vững, nuôi dưỡng niềm tin và khiến khách hàng tự nguyện gắn bó lâu dài với thương hiệu.
7. Phân tích dữ liệu – Bản chất của “Marketing là làm gì trong kỷ nguyên số”
Trong thời đại công nghệ phát triển mạnh mẽ, việc trả lời câu hỏi marketing là làm gì không thể thiếu yếu tố phân tích dữ liệu. Nếu trước đây, nhiều doanh nghiệp Việt còn dựa vào cảm tính khi quyết định chiến dịch quảng cáo hay nội dung truyền thông, thì nay, dữ liệu đã trở thành “kim chỉ nam” cho mọi hoạt động marketing.
Phân tích dữ liệu bao gồm việc thu thập, xử lý và diễn giải các thông tin từ nhiều nguồn: lượng truy cập website, hành vi trên mạng xã hội, tỷ lệ mở email, chi phí quảng cáo, doanh số bán hàng, hay thậm chí phản hồi trực tiếp từ khách hàng. Khi nắm được những số liệu này, bộ phận marketing có thể biết rõ điều gì đang hoạt động hiệu quả, điều gì cần tối ưu, và đâu là cơ hội để phát triển.
Ví dụ, một cửa hàng thời trang online ở TP.HCM có thể dùng Google Analytics để phát hiện rằng phần lớn khách hàng truy cập website đến từ điện thoại di động. Từ đó, họ ưu tiên cải thiện trải nghiệm mobile và tối ưu tốc độ tải trang. Hay một thương hiệu mỹ phẩm có thể theo dõi dữ liệu quảng cáo Facebook để biết rằng nhóm khách hàng nữ từ 25–30 tuổi mang lại tỉ lệ chuyển đổi cao nhất, nhờ đó điều chỉnh ngân sách tập trung vào nhóm này.
Điểm quan trọng là dữ liệu giúp doanh nghiệp ra quyết định chính xác thay vì thử sai tốn kém. Nó cũng giúp marketing chứng minh hiệu quả công việc trước ban lãnh đạo bằng con số cụ thể. Vì vậy, trong bức tranh toàn diện, phân tích dữ liệu chính là minh chứng rõ ràng rằng marketing là làm gì không còn là những hoạt động cảm tính, mà là quá trình khoa học dựa trên số liệu và sự thật.
8. Phối hợp với bán hàng – Marketing là làm gì để tạo doanh thu thực tế?
Khi bàn về marketing là làm gì, nhiều người vẫn nghĩ marketing chỉ lo phần quảng bá, còn bán hàng mới quyết định doanh thu. Thực tế, hai bộ phận này cần phối hợp chặt chẽ, bởi marketing chỉ thực sự thành công khi tạo ra khách hàng tiềm năng (lead) chất lượng và giúp đội ngũ sales chuyển đổi thành đơn hàng. Nếu tách rời, cả hai đều khó đạt hiệu quả tối đa.
Trong doanh nghiệp Việt, sự phối hợp này thường gặp thách thức. Marketing có thể phàn nàn rằng sales “không chịu chốt”, trong khi sales lại cho rằng marketing đưa lead kém chất lượng. Giải pháp nằm ở việc đồng bộ mục tiêu và quy trình: marketing cần hiểu rõ nhu cầu thực tế của khách hàng để tạo nội dung, quảng cáo, chiến dịch đúng trọng tâm; sales cần phản hồi kịp thời để marketing điều chỉnh chiến lược.
Ví dụ: Một công ty xuất khẩu nông sản tại Đồng bằng sông Cửu Long tham gia hội chợ quốc tế. Marketing đảm nhận việc thiết kế gian hàng, chuẩn bị brochure đa ngôn ngữ và thu hút khách quốc tế bằng các kênh online. Tuy nhiên, chính đội sales mới là người đàm phán và ký hợp đồng. Nếu marketing không chuẩn bị lead đủ chất lượng, sales khó đạt kết quả. Ngược lại, nếu sales không báo lại thông tin thị trường, marketing cũng không thể tối ưu chiến lược cho lần sau.
Điều này cho thấy, trong thực tế, marketing là làm gì không chỉ dừng ở việc tạo ra sự quan tâm, mà còn là cầu nối để doanh thu được hiện thực hóa. Khi marketing và bán hàng song hành, doanh nghiệp không chỉ có khách hàng mới mà còn xây dựng được hệ thống phát triển bền vững.
9. Quản lý sự kiện & PR – Khi “Marketing là làm gì” gắn liền với hình ảnh công chúng
Một khía cạnh quan trọng khi trả lời câu hỏi marketing là làm gì chính là quản lý sự kiện và quan hệ công chúng (PR). Đây là những hoạt động giúp doanh nghiệp tạo dấu ấn với khách hàng, xây dựng uy tín trong cộng đồng và kết nối với các bên liên quan. Nếu quảng cáo và nội dung chủ yếu tiếp cận khách hàng trực tuyến, thì sự kiện và PR lại mang tính “trực diện”, tạo cơ hội cho doanh nghiệp thể hiện bản sắc thương hiệu một cách sống động.
Quản lý sự kiện bao gồm việc lên ý tưởng, chuẩn bị kịch bản, điều phối nhân sự, mời khách mời, và xử lý các tình huống bất ngờ. Trong khi đó, PR tập trung vào việc truyền tải thông điệp tích cực của doanh nghiệp đến công chúng thông qua báo chí, truyền hình, mạng xã hội hoặc các chiến dịch trách nhiệm xã hội. Cả hai hoạt động này đều giúp thương hiệu được nhìn nhận chuyên nghiệp và đáng tin cậy hơn.
Ví dụ: Một thương hiệu thời trang Việt Nam ra mắt bộ sưu tập mới có thể tổ chức show diễn tại TP.HCM, mời KOLs tham dự, kết hợp livestream trên TikTok và Facebook để thu hút hàng triệu lượt xem. Song song đó, bộ phận PR sẽ gửi thông cáo báo chí đến các tạp chí thời trang lớn, đảm bảo sự kiện không chỉ dừng ở buổi trình diễn, mà còn lan tỏa mạnh mẽ trên các phương tiện truyền thông.
Điểm cốt lõi ở đây là sự kiện và PR không chỉ nhằm quảng bá sản phẩm, mà còn giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh lâu dài. Vì vậy, khi bàn đến marketing là làm gì, quản lý sự kiện và PR chính là minh chứng cho việc marketing còn là nghệ thuật tạo dựng mối quan hệ và uy tín trong mắt cộng đồng.
10. Đổi mới & bắt trend – Marketing là làm gì để doanh nghiệp không bị tụt lại?
Trong bối cảnh thị trường thay đổi liên tục, một câu trả lời hiện đại cho câu hỏi marketing là làm gì chính là đổi mới và bắt kịp xu hướng. Khách hàng ngày nay không chỉ quan tâm đến sản phẩm, mà còn chú ý đến cách doanh nghiệp truyền tải thông điệp và mức độ “hợp thời” của thương hiệu. Nếu chậm chân, doanh nghiệp dễ bị lạc hậu và mất dần sự quan tâm từ người tiêu dùng, đặc biệt là thế hệ trẻ.
Đổi mới trong marketing có thể diễn ra ở nhiều khía cạnh: ứng dụng công nghệ AI để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, khai thác nền tảng mới như TikTok Shop hay Zalo OA, hoặc sáng tạo nội dung theo các hình thức mới mẻ như podcast, video ngắn, livestream bán hàng. Song song đó, bắt trend chính là khả năng nắm bắt nhanh các xu hướng xã hội, văn hóa, giải trí để lồng ghép khéo léo vào hoạt động truyền thông, khiến thương hiệu trở nên gần gũi và hấp dẫn hơn.
Ví dụ: Nhiều thương hiệu F&B tại Việt Nam đã tận dụng các trend TikTok như “review quán ăn 10 giây” hay “thử thách vị giác” để tạo viral clip, thu hút hàng triệu lượt xem chỉ trong vài ngày. Hoặc một thương hiệu công nghệ có thể kịp thời tung chiến dịch truyền thông xoay quanh các sự kiện nóng như SEA Games hay lễ hội âm nhạc, từ đó tạo sự gắn kết với cộng đồng.
Tuy nhiên, đổi mới và bắt trend không có nghĩa là chạy theo tất cả xu hướng. Bộ phận marketing cần chọn lọc, đảm bảo sự phù hợp với định vị thương hiệu và giá trị cốt lõi. Như vậy, khi tổng hợp lại, marketing là làm gì không chỉ dừng ở các công việc truyền thống, mà còn là quá trình sáng tạo, thích ứng nhanh và đổi mới liên tục để doanh nghiệp không bị tụt lại phía sau.
Xem thêm: Nghề marketing: hợp ai, học gì, lương ra sao?
Kết luận
Tóm lại, khi hỏi marketing là làm gì, câu trả lời không chỉ đơn thuần là “chạy quảng cáo” hay “viết bài Facebook”. Marketing trong doanh nghiệp Việt bao gồm ít nhất 10 đầu việc: từ nghiên cứu thị trường, xây dựng thương hiệu, quản lý truyền thông, làm nội dung, chạy quảng cáo, chăm sóc khách hàng, phân tích dữ liệu, phối hợp sales, quản lý sự kiện đến đổi mới và bắt trend.
Hiểu đúng bản chất marketing sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu nguồn lực, xây dựng thương hiệu mạnh và gia tăng lợi nhuận bền vững.
👉 Nếu bạn là chủ doanh nghiệp và đang băn khoăn “Marketing là làm gì cho công ty của mình?”, hãy bắt đầu từ việc xác định mục tiêu và tìm đội ngũ marketing phù hợp.